Mô tả
Vật liệu cấu tạo:
Phân loại
Lực giữ dây:
Tiêu chuẩn áp dụng:
Dây nhôm lõi thép sử dụng với giáp buôc:
|
Tiết diện dây [mm2] |
240 /32 |
185 /24 |
150 /19 |
120 /19 |
95 /16 |
70 /11 |
50 /8 |
|
Đường kính ngoài của ruột dẫn |
21,5- |
18,8- |
16,5- |
14,8- |
13,4- |
11,2- |
9,5- |
|
đối với dây dẫn bọc [mm] |
22,1 |
19,6 |
17,2 |
15,3 |
13,8 |
11,7 |
10 |
|
Độ dày lớp bọc 22 kV
|
5,5 mm 1,2 mm |
||||||
|
Đường kính ngoài của dây bọc |
34,9- |
32,2- |
29,9- |
28,2- |
26,8- |
24,6- |
23,1- |
|
22 kV [mm] |
35,5 |
33,0 |
30,6 |
28,7 |
27,2 |
25,1 |
23,4 |
|
Lực kéo đứt [kN] |
75,1 |
58,0 |
46,3 |
41,5 |
33,4 |
24,1 |
17,1 |
|
Sứ sử dụng với giáp buộc |
|
|
: 23/4 ÷ 33/8 inches (70-86mm) |
CÔNG TY TNHH TM DV HOÀNG TÂN KHANG
Đ/C: 102/115 Lê Văn Thọ, phường Thông Tây Hội, TP.HCM
Văn phòng giao dịch: 162/59 Đường Nguyễn Văn Khối, Phường Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh
ĐT: 0918 047 039
Hotline: (028) 62957949
Email: htk@hoangtankhang.com.vn
Website: https://hoangtankhang.com.vn